Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se croiser


[se croiser]
tự động từ
tréo nhau, cắt nhau (hai con đường...)
Ces deux chemins se croisent
hai con đường này cắt nhau
gặp nhau
(đường sắt) tránh nhau
lai giống, giao phối
Le loup peut se croiser avec le chien
chó sói có thể lai giống với giống chó nhà
(sự học) tham gia vào cuộc thập tự viễn chinh
Saint Louis se croisa
Thánh Lu-i đã tham gia vào cuộc thập tự viễn chinh
deux personnes se croisent
hai người gặp nhau trong tình huống người này vừa đến thì người kia đã hoặc sắp đi
se croiser les bras
khoanh tay không làm gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.